- Trang chủ /
- TV /
- Premium UHD 4K TV /
- UA75TU7000KXXV
Premium UHD 4K TV
UA75TU7000KXXV
12111795
Giá bán
Khuyến mãi
1 Chọn 1 trong 2
2Máy ép trái cây Elmich EL-1850 - Trị giá 1,390,000
3Basic+ Xem kho phim 4K thỏa thích ( hết 2020)
4Gói Gia Đình VIP ( đến hết 2020)
524 tháng gói ON và 3 tháng gói ON VIP
6Quà tặng đặc biệt Samsung BrandShop
7Giảm giá ưu đãi 30% Bếp nhập khẩu từ EU
8Giảm giá ưu đãi 20% Bếp nhập khẩu từ Asean
M Chọn mã ưu đãi
Mua Trả Góp: Áp dụng trả trước 30%. Trả góp 6 tháng. Lãi suất 0%
Trả góp
x 06 tháng
- TÍNH NĂNG

- Thông số kỹ thuật
- *Thông số kỹ thuật tham khảo.
- 7 undefined
- 3,840 x 2,160 Độ phân giải
- 2 HDMI
- 1 USB
- Loại sản phẩm LED
- Dòng 7
-
Hiển Thị
- Kích thước màn hình 75"
- Độ phân giải 3,840 x 2,160
- Ultra Black N/A
- Screen Curvature N/A
-
Video
- Engine Hình ảnh Crystal Processor 4K
- Chỉ số Chuyển động MR100
- PQI (Chỉ số Chất lượng Hình ảnh) 2000
- HDR (High Dynamic Range) HDR
- HDR 10+ Yes
- HLG (Hybrid Log Gamma) Yes
- Contrast Mega Contrast
- Viewing Angle N/A
- Color PurColor
- Dual LED N/A
- Micro Dimming UHD Dimming
- Local Dimming N/A
- Nâng cấp độ sâu tự động N/A
- Nâng cấp Tương phản Yes
- Auto Motion Plus Yes
- Chế độ xem phim Có
- Hỗ trợ Chế độ Tự nhiên Có
-
Âm thanh
- Dolby Digital Plus Yes
- Dolby 5.1 Decoder N/A
- Object Tracking Sound N/A
- Q-Symphony N/A
- Dialog Enhancement Yes
- Audio Pre-selection Descriptor N/A
- Hole Array Speaker N/A
- Đầu ra âm thanh (RMS) 20W
- Loại loa 2CH
- Loa trầm N/A
- Kết nối đa phòng Yes
- Blutooth Audio Yes
-
Smart Service
- Samsung SMART TV Smart
- Operating System Tizen™
- Bixby N/A
- Tương tác Giọng nói N/A
- Far-Field Voice Interaction N/A
- Multi Voice Assistant N/A
- Works with Google Assistant Yes (SG only)
- Works With Alexa N/A
- TV Plus N/A
- Trình duyệt Web Có
- SmartThings App Support Yes
- SmartThings N/A
- Samsung Health N/A
- Universal Guide N/A
- Gallery Yes
-
Chia sẻ nội dung giữa điện thoại và TV
- TV to Mobile - Mirroring N/A
- Mobile to TV - Mirroring, DLNA Yes
- NFC on TV N/A
- Tap View Yes
- Digital Butler N/A
- Multi-View N/A
- Sound Wall N/A
- Personal Screen N/A
- Remote Access Yes
- Camera Support N/A
- 360 Video Player N/A
- 360 Camera Support N/A
- Bluetooth Low Energy Yes
- Kết nối thẳng WiFi Yes
- TV Sound to Mobile Yes
- Chia sẻ âm thanh Yes
-
Differentiation
- Tune Station N/A
- Auto Hotspot Connect N/A
- S-Share N/A
- Auto Data Backup N/A
- Tương thích Dongle (3G / LTE / WiFi) N/A
- Analog Clean View Có
- Triple Protection Yes
- Image Booster N/A
- Chế độ Phim ảnh Địa phương N/A
-
Tuner/Broadcasting
- Truyền thanh Kỹ thuật số DVB-T2 (*VN: DVB-T2C)
- Bộ dò đài Analog Yes
- 2 Tuner N/A
- CI (Common Interface) N/A
- Data Broadcasting HbbTV1.5(SG)
- TV Key Support Yes
-
Kết Nối
- HDMI 2
- USB 1
- Cổng Component In (Y/Pb/Pr) N/A
- Cổng Composite In (AV) N/A
- Ethernet (LAN) Có
- Cổng Audio Out (Mini Jack) N/A
- Cổng Digital Audio Out (Optical) 1
- RF In (Terrestrial / Cable input) 1/1(Common Use for Terrestrial)/0
- Ex-Link ( RS-232C ) N/A
- Khe cắm bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số (CI) N/A
- HDMI A / Return Ch. Support Yes
- eARC Yes
- HDMI Quick Switch Yes
- Wireless LAN Tích hợp Yes (WiFi5)
- Bluetooth Yes (BT4.2)
- Anynet+ (HDMI-CEC) Có
-
Thiết kế
- Thiết kế New Bezel-less
- Loại Bezel 3 Bezel-less
- Loại Mỏng Slim look
- Front Color TITAN GRAY
- Speaker Jersey Color N/A
- Hiệu ứng Ánh sáng (Deco) N/A
- Dạng chân đế QUAD POD
- Stand Color TITAN GRAY
-
Tính năng Phụ
- Adaptive Picture N/A
- Active Voice Amplifier N/A
- Adaptive Sound Adaptive Sound
- AI Streaming N/A
- AI Upscale N/A
- Auto Rotation N/A
- Décor Mode N/A
- Motion Detection (Frame) N/A
- Ambient Mode N/A
- Brightness/Color Detection Brightness Detection
- Portrait Mode N/A
- Accessibillity - Voice Guide UK English, Mandarin Chinese, Korean, (Singpore: +French, Italian, German, Spanish)
- Accessibility - Learn TV Remote / Learn Menu Screen UK English, (Singpore: +French, Spanish)
- Accessibility - Others Enlarge / High Contrast / Multi-output Audio
- Bộ lọc nhiễu cao cấp N/A
- Digital Clean View Có
- Dò kênh tự động Có
- Tự động tắt nguồn Có
- Chú thích (phụ đề) Có
- Connect Share™ (HDD) Yes
- ConnectShare™ (USB 2.0) Yes
- EPG Có
- PVR mở rộng N/A
- Chế độ chơi Game Yes (Auto Game Mode)
- Freesync N/A
- G-SYNC N/A
- Ngôn ngữ OSD Local Languages
- Hình-trong-Hình N/A
- BT HID tích hợp Yes
- Hỗ trợ USB HID Có
- Teletext (TTX) Yes
- Time Shift N/A
- V-Chip N/A
- IPv6 Support Yes
- Hỗ trợ MBR Yes
-
Tính năng Eco
- Cảm biến Eco Có
- Mức độ tiết kiệm 5
-
Nguồn điện
- Nguồn cấp điện AC100-240V 50/60Hz
- Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa) 260 W
- Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ chờ) N/A W
- Mức tiêu thụ nguồn (Energy Saving Mode) N/A W
- Power Consumption (Typical) N/A W
- Tỷ lệ chói đỉnh N/A %
- Mức tiêu thụ điện hàng năm (chuẩn châu Âu) N/A kWh
-
Kích thước
- Package Size (WxHxD) 1840 x 1118 x 198 mm
- Set Size with Stand (WxHxD) 1673.2 x 1043 x 339.9 mm
- Set Size without Stand (WxHxD) 1673.2 x 958.2 x 59.9 mm
- Stand (Basic) (WxD) 1332.2 x 339.9 mm
- Stand (Minimum) (WxD) N/A
-
Trọng lượng
- Thùng máy 41.9 kg
- Có chân đế 30.8 kg
- Không có chân đế 30.4 kg
-
Phụ kiện
- Model bộ điều khiển từ xa TM1240A
- Batteries (for Remote Control) Có
- Samsung Smart Control (Included) N/A
- No Gap Wall-mount N/A
- Optional Stand Support N/A
- Optional Stand Support (Y20 Studio) N/A
- 15m/10m One Invisible Connection Support N/A
- Mini Wall Mount Support N/A
- Vesa Wall Mount Support Có
- Hướng dẫn Người dùng Có
- Hướng dẫn Điện tử Có
- Cáp ANT N/A
- Cáp nguồn Có
- HDMI Cable N/A
- Cáp Slim Gender N/A
- 7 undefined
- 3,840 x 2,160 Độ phân giải
- 2 HDMI
- 1 USB
- Loại sản phẩm LED
- Dòng 7
-
Hiển Thị
- Kích thước màn hình 75"
- Độ phân giải 3,840 x 2,160
- Ultra Black N/A
- Screen Curvature N/A
-
Video
- Engine Hình ảnh Crystal Processor 4K
- Chỉ số Chuyển động MR100
- PQI (Chỉ số Chất lượng Hình ảnh) 2000
- HDR (High Dynamic Range) HDR
- HDR 10+ Yes
- HLG (Hybrid Log Gamma) Yes
- Contrast Mega Contrast
- Viewing Angle N/A
- Color PurColor
- Dual LED N/A
- Micro Dimming UHD Dimming
- Local Dimming N/A
- Nâng cấp độ sâu tự động N/A
- Nâng cấp Tương phản Yes
- Auto Motion Plus Yes
- Chế độ xem phim Có
- Hỗ trợ Chế độ Tự nhiên Có
-
Âm thanh
- Dolby Digital Plus Yes
- Dolby 5.1 Decoder N/A
- Object Tracking Sound N/A
- Q-Symphony N/A
- Dialog Enhancement Yes
- Audio Pre-selection Descriptor N/A
- Hole Array Speaker N/A
- Đầu ra âm thanh (RMS) 20W
- Loại loa 2CH
- Loa trầm N/A
- Kết nối đa phòng Yes
- Blutooth Audio Yes
-
Smart Service
- Samsung SMART TV Smart
- Operating System Tizen™
- Bixby N/A
- Tương tác Giọng nói N/A
- Far-Field Voice Interaction N/A
- Multi Voice Assistant N/A
- Works with Google Assistant Yes (SG only)
- Works With Alexa N/A
- TV Plus N/A
- Trình duyệt Web Có
- SmartThings App Support Yes
- SmartThings N/A
- Samsung Health N/A
- Universal Guide N/A
- Gallery Yes
-
Chia sẻ nội dung giữa điện thoại và TV
- TV to Mobile - Mirroring N/A
- Mobile to TV - Mirroring, DLNA Yes
- NFC on TV N/A
- Tap View Yes
- Digital Butler N/A
- Multi-View N/A
- Sound Wall N/A
- Personal Screen N/A
- Remote Access Yes
- Camera Support N/A
- 360 Video Player N/A
- 360 Camera Support N/A
- Bluetooth Low Energy Yes
- Kết nối thẳng WiFi Yes
- TV Sound to Mobile Yes
- Chia sẻ âm thanh Yes
-
Differentiation
- Tune Station N/A
- Auto Hotspot Connect N/A
- S-Share N/A
- Auto Data Backup N/A
- Tương thích Dongle (3G / LTE / WiFi) N/A
- Analog Clean View Có
- Triple Protection Yes
- Image Booster N/A
- Chế độ Phim ảnh Địa phương N/A
-
Tuner/Broadcasting
- Truyền thanh Kỹ thuật số DVB-T2 (*VN: DVB-T2C)
- Bộ dò đài Analog Yes
- 2 Tuner N/A
- CI (Common Interface) N/A
- Data Broadcasting HbbTV1.5(SG)
- TV Key Support Yes
-
Kết Nối
- HDMI 2
- USB 1
- Cổng Component In (Y/Pb/Pr) N/A
- Cổng Composite In (AV) N/A
- Ethernet (LAN) Có
- Cổng Audio Out (Mini Jack) N/A
- Cổng Digital Audio Out (Optical) 1
- RF In (Terrestrial / Cable input) 1/1(Common Use for Terrestrial)/0
- Ex-Link ( RS-232C ) N/A
- Khe cắm bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số (CI) N/A
- HDMI A / Return Ch. Support Yes
- eARC Yes
- HDMI Quick Switch Yes
- Wireless LAN Tích hợp Yes (WiFi5)
- Bluetooth Yes (BT4.2)
- Anynet+ (HDMI-CEC) Có
-
Thiết kế
- Thiết kế New Bezel-less
- Loại Bezel 3 Bezel-less
- Loại Mỏng Slim look
- Front Color TITAN GRAY
- Speaker Jersey Color N/A
- Hiệu ứng Ánh sáng (Deco) N/A
- Dạng chân đế QUAD POD
- Stand Color TITAN GRAY
-
Tính năng Phụ
- Adaptive Picture N/A
- Active Voice Amplifier N/A
- Adaptive Sound Adaptive Sound
- AI Streaming N/A
- AI Upscale N/A
- Auto Rotation N/A
- Décor Mode N/A
- Motion Detection (Frame) N/A
- Ambient Mode N/A
- Brightness/Color Detection Brightness Detection
- Portrait Mode N/A
- Accessibillity - Voice Guide UK English, Mandarin Chinese, Korean, (Singpore: +French, Italian, German, Spanish)
- Accessibility - Learn TV Remote / Learn Menu Screen UK English, (Singpore: +French, Spanish)
- Accessibility - Others Enlarge / High Contrast / Multi-output Audio
- Bộ lọc nhiễu cao cấp N/A
- Digital Clean View Có
- Dò kênh tự động Có
- Tự động tắt nguồn Có
- Chú thích (phụ đề) Có
- Connect Share™ (HDD) Yes
- ConnectShare™ (USB 2.0) Yes
- EPG Có
- PVR mở rộng N/A
- Chế độ chơi Game Yes (Auto Game Mode)
- Freesync N/A
- G-SYNC N/A
- Ngôn ngữ OSD Local Languages
- Hình-trong-Hình N/A
- BT HID tích hợp Yes
- Hỗ trợ USB HID Có
- Teletext (TTX) Yes
- Time Shift N/A
- V-Chip N/A
- IPv6 Support Yes
- Hỗ trợ MBR Yes
-
Tính năng Eco
- Cảm biến Eco Có
- Mức độ tiết kiệm 5
-
Nguồn điện
- Nguồn cấp điện AC100-240V 50/60Hz
- Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa) 260 W
- Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ chờ) N/A W
- Mức tiêu thụ nguồn (Energy Saving Mode) N/A W
- Power Consumption (Typical) N/A W
- Tỷ lệ chói đỉnh N/A %
- Mức tiêu thụ điện hàng năm (chuẩn châu Âu) N/A kWh
-
Kích thước
- Package Size (WxHxD) 1840 x 1118 x 198 mm
- Set Size with Stand (WxHxD) 1673.2 x 1043 x 339.9 mm
- Set Size without Stand (WxHxD) 1673.2 x 958.2 x 59.9 mm
- Stand (Basic) (WxD) 1332.2 x 339.9 mm
- Stand (Minimum) (WxD) N/A
-
Trọng lượng
- Thùng máy 41.9 kg
- Có chân đế 30.8 kg
- Không có chân đế 30.4 kg
-
Phụ kiện
- Model bộ điều khiển từ xa TM1240A
- Batteries (for Remote Control) Có
- Samsung Smart Control (Included) N/A
- No Gap Wall-mount N/A
- Optional Stand Support N/A
- Optional Stand Support (Y20 Studio) N/A
- 15m/10m One Invisible Connection Support N/A
- Mini Wall Mount Support N/A
- Vesa Wall Mount Support Có
- Hướng dẫn Người dùng Có
- Hướng dẫn Điện tử Có
- Cáp ANT N/A
- Cáp nguồn Có
- HDMI Cable N/A
- Cáp Slim Gender N/A