UHD 4K TV
UA58RU7100KXXV
12111740
Size
Giá bán
21,900,000 đ
Khuyến mãi
1 Quà tặng đặc biệt Samsung Brand Shop
M Mã ưu đãi Chọn 1 trong 2
Mua Trả Góp: Áp dụng trả trước 30%. Trả góp 6 tháng. Lãi suất 0%
Trả góp
0 đ
x 06 tháng
Tính năng
Chất lượng hình ảnh đạt chuẩn 4K UHD sống động
Công nghệ UHD Dimming cải tiến cho sắc màu hoàn mỹ
Hình ảnh chân thực, sống động với công nghệ PurColor
- TÍNH NĂNG

- Thông số kỹ thuật
- *Thông số kỹ thuật tham khảo.
- Loại sản phẩm LED
- Dòng 7
-
Hiển Thị
- Kích thước màn hình 58"
- Độ phân giải 3,840 x 2,160
- Ultra Black N/A
- Screen Curvature N/A
-
Video
- Engine Hình ảnh UHD Engine
- Chỉ số Chuyển động 100
- PQI (Chỉ số Chất lượng Hình ảnh) 1400
- HDR (High Dynamic Range) HDR
- HDR 10+ Yes
- HLG (Hybrid Log Gamma) Yes
- Contrast Mega Contrast
- Color PurColor
- Viewing Angle N/A
- Micro Dimming UHD Dimming
- Local Dimming N/A
- Nâng cấp độ sâu tự động N/A
- Nâng cấp Tương phản Yes
- Auto Motion Plus Yes
- Chế độ xem phim Có
- Hỗ trợ Chế độ Tự nhiên Có
-
Âm thanh
- Dolby Digital Plus Yes
- DTS Codec N/A
- Dialog Enhancement Yes
- Audio Pre-selection Descriptor N/A
- Đầu ra âm thanh (RMS) 20W
- Loại loa 2CH
- Loa trầm N/A
- Kết nối đa phòng Yes
- Blutooth Audio Yes
-
Smart Service
- Samsung SMART TV Smart
- Bixby N/A
- Tương tác Giọng nói N/A
- Far-Field Voice Interaction N/A
- Works with Google Assistant Yes (SG only)
- Works With Alexa N/A
- TV Plus N/A
- Trình duyệt Web Có
- SmartThings App Support Yes
- SmartThings N/A
- Universal Guide N/A
- Gallery Yes
-
Chia sẻ nội dung giữa điện thoại và TV
- TV to Mobile - Mirroring N/A
- Mobile to TV - Mirroring, DLNA Yes
- 360 Video Player N/A
- 360 Camera Support N/A
- Bluetooth Low Energy Yes
- Kết nối thẳng WiFi Yes
- TV Sound to Mobile Yes
- Chia sẻ âm thanh N/A
-
Differentiation
- S-Share N/A
- Auto Data Backup N/A
- Tương thích Dongle (3G / LTE / WiFi) N/A
- Analog Clean View Có
- Chế độ Cao cấp N/A
- Triple Protection Yes
- Image Booster N/A
- Family TV 2.0 N/A
- Chế độ Phim ảnh Địa phương N/A
-
Tuner/Broadcasting
- Truyền thanh Kỹ thuật số DVB-T2 (*VN: DVB-T2C)
- Bộ dò đài Analog Yes
- 2 Tuner N/A
- CI (Common Interface) N/A
- Data Broadcasting HbbTV1.5(SG)
- TV Key Support Yes
-
Kết Nối
- HDMI 3
- USB 2
- Cổng Component In (Y/Pb/Pr) 1
- Cổng Composite In (AV) 1 (Common Use for Component Y)
- Ethernet (LAN) Có
- Cổng Audio Out (Mini Jack) N/A
- Cổng Digital Audio Out (Optical) 1
- RF In (Terrestrial / Cable input) 1/1(Common Use for Terrestrial)/0
- Ex-Link ( RS-232C ) N/A
- Khe cắm bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số (CI) N/A
- HDMI A / Return Ch. Support Yes
- HDMI Quick Switch Yes
- Wireless LAN Tích hợp Có
- Anynet+ (HDMI-CEC) Có
-
Thiết kế
- Thiết kế New Edge
- Loại Bezel VNB
- Loại Mỏng Slim
- Front Color CHARCOAL BLACK
- Hiệu ứng Ánh sáng (Deco) N/A
- Dạng chân đế SIMPLE LUMINUS
- Stand Color SHADOW BLACK
- Xoay (trái / phải) N/A
-
Tính năng Phụ
- AI Technology N/A
- AI Upscale N/A
- Décor Mode N/A
- Motion Detection (Frame) N/A
- Ambient Mode N/A
- Bộ vi xử lý Quad-Core
- Khả năng truy cập Voice guide(UK English, Mandarin Chinese, Korean, (Singpore: +France, Itally, Germany, Spanish))/ Enlarge/ High contrast/ Learn TV Remote(UK English, (Singpore: +France, Spanish))/ Multi-output Audio/ Negative Colors/ Grayscale/ Learn Menu Screen(UK English, (Singpore: +France, Spanish)) / Video Zoom / Key Repeat Delay
- Digital Clean View Có
- Dò kênh tự động Có
- Tự động tắt nguồn Có
- Chú thích (phụ đề) Có
- Connect Share™ (HDD) Yes
- ConnectShare™ (USB 2.0) Yes
- EPG Có
- PVR mở rộng N/A
- Chế độ chơi Game Yes (Auto Game Mode)
- Freesync N/A
- Ngôn ngữ OSD Local Languages
- Hình-trong-Hình N/A
- BT HID tích hợp N/A
- Hỗ trợ USB HID Có
- Teletext (TTX) Yes
- Time Shift N/A
- V-Chip N/A
- IPv6 Support Yes
- Hỗ trợ MBR Yes
- Bộ lọc nhiễu cao cấp N/A
-
Tính năng Eco
- Cảm biến Eco Có
- Mức độ tiết kiệm 5
-
Nguồn điện
- Nguồn cấp điện AC100-240V 50/60Hz
- Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa) 150 W
- Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ chờ) N/A W
- Mức tiêu thụ nguồn (Energy Saving Mode) N/A W
- Power Consumption (Typical) N/A W
- Tỷ lệ chói đỉnh N/A %
- Mức tiêu thụ điện hàng năm (chuẩn châu Âu) N/A kWh
-
Kích thước
- Package Size (WxHxD) 1445 x 890 x 185 mm
- Set Size with Stand (WxHxD) 1301.4 x 835.2 x 261.3 mm
- Set Size without Stand (WxHxD) 1301.4 x 756.8 x 59.3 mm
- Stand (Basic) (WxD) 1024.8 x 261.3 mm
- Stand (Minimum) (WxD) N/A
-
Trọng lượng
- Thùng máy 27.2 kg
- Có chân đế 20.5 kg
- Không có chân đế 20.2 kg
-
Phụ kiện
- Model bộ điều khiển từ xa TM1240A
- Batteries (for Remote Control) Có
- Samsung Smart Control (Included) N/A
- No Gap Wall-mount N/A
- Optional Stand Support N/A
- Mini Wall Mount Support Có
- Vesa Wall Mount Support Có
- TV Key Dongle (Included) N/A
- Hướng dẫn Người dùng Có
- Hướng dẫn Điện tử Có
- Cáp ANT N/A
- Cáp nguồn Có
- HDMI Cable N/A
- Cáp Slim Gender N/A
- Loại sản phẩm LED
- Dòng 7
-
Hiển Thị
- Kích thước màn hình 58"
- Độ phân giải 3,840 x 2,160
- Ultra Black N/A
- Screen Curvature N/A
-
Video
- Engine Hình ảnh UHD Engine
- Chỉ số Chuyển động 100
- PQI (Chỉ số Chất lượng Hình ảnh) 1400
- HDR (High Dynamic Range) HDR
- HDR 10+ Yes
- HLG (Hybrid Log Gamma) Yes
- Contrast Mega Contrast
- Color PurColor
- Viewing Angle N/A
- Micro Dimming UHD Dimming
- Local Dimming N/A
- Nâng cấp độ sâu tự động N/A
- Nâng cấp Tương phản Yes
- Auto Motion Plus Yes
- Chế độ xem phim Có
- Hỗ trợ Chế độ Tự nhiên Có
-
Âm thanh
- Dolby Digital Plus Yes
- DTS Codec N/A
- Dialog Enhancement Yes
- Audio Pre-selection Descriptor N/A
- Đầu ra âm thanh (RMS) 20W
- Loại loa 2CH
- Loa trầm N/A
- Kết nối đa phòng Yes
- Blutooth Audio Yes
-
Smart Service
- Samsung SMART TV Smart
- Bixby N/A
- Tương tác Giọng nói N/A
- Far-Field Voice Interaction N/A
- Works with Google Assistant Yes (SG only)
- Works With Alexa N/A
- TV Plus N/A
- Trình duyệt Web Có
- SmartThings App Support Yes
- SmartThings N/A
- Universal Guide N/A
- Gallery Yes
-
Chia sẻ nội dung giữa điện thoại và TV
- TV to Mobile - Mirroring N/A
- Mobile to TV - Mirroring, DLNA Yes
- 360 Video Player N/A
- 360 Camera Support N/A
- Bluetooth Low Energy Yes
- Kết nối thẳng WiFi Yes
- TV Sound to Mobile Yes
- Chia sẻ âm thanh N/A
-
Differentiation
- S-Share N/A
- Auto Data Backup N/A
- Tương thích Dongle (3G / LTE / WiFi) N/A
- Analog Clean View Có
- Chế độ Cao cấp N/A
- Triple Protection Yes
- Image Booster N/A
- Family TV 2.0 N/A
- Chế độ Phim ảnh Địa phương N/A
-
Tuner/Broadcasting
- Truyền thanh Kỹ thuật số DVB-T2 (*VN: DVB-T2C)
- Bộ dò đài Analog Yes
- 2 Tuner N/A
- CI (Common Interface) N/A
- Data Broadcasting HbbTV1.5(SG)
- TV Key Support Yes
-
Kết Nối
- HDMI 3
- USB 2
- Cổng Component In (Y/Pb/Pr) 1
- Cổng Composite In (AV) 1 (Common Use for Component Y)
- Ethernet (LAN) Có
- Cổng Audio Out (Mini Jack) N/A
- Cổng Digital Audio Out (Optical) 1
- RF In (Terrestrial / Cable input) 1/1(Common Use for Terrestrial)/0
- Ex-Link ( RS-232C ) N/A
- Khe cắm bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số (CI) N/A
- HDMI A / Return Ch. Support Yes
- HDMI Quick Switch Yes
- Wireless LAN Tích hợp Có
- Anynet+ (HDMI-CEC) Có
-
Thiết kế
- Thiết kế New Edge
- Loại Bezel VNB
- Loại Mỏng Slim
- Front Color CHARCOAL BLACK
- Hiệu ứng Ánh sáng (Deco) N/A
- Dạng chân đế SIMPLE LUMINUS
- Stand Color SHADOW BLACK
- Xoay (trái / phải) N/A
-
Tính năng Phụ
- AI Technology N/A
- AI Upscale N/A
- Décor Mode N/A
- Motion Detection (Frame) N/A
- Ambient Mode N/A
- Bộ vi xử lý Quad-Core
- Khả năng truy cập Voice guide(UK English, Mandarin Chinese, Korean, (Singpore: +France, Itally, Germany, Spanish))/ Enlarge/ High contrast/ Learn TV Remote(UK English, (Singpore: +France, Spanish))/ Multi-output Audio/ Negative Colors/ Grayscale/ Learn Menu Screen(UK English, (Singpore: +France, Spanish)) / Video Zoom / Key Repeat Delay
- Digital Clean View Có
- Dò kênh tự động Có
- Tự động tắt nguồn Có
- Chú thích (phụ đề) Có
- Connect Share™ (HDD) Yes
- ConnectShare™ (USB 2.0) Yes
- EPG Có
- PVR mở rộng N/A
- Chế độ chơi Game Yes (Auto Game Mode)
- Freesync N/A
- Ngôn ngữ OSD Local Languages
- Hình-trong-Hình N/A
- BT HID tích hợp N/A
- Hỗ trợ USB HID Có
- Teletext (TTX) Yes
- Time Shift N/A
- V-Chip N/A
- IPv6 Support Yes
- Hỗ trợ MBR Yes
- Bộ lọc nhiễu cao cấp N/A
-
Tính năng Eco
- Cảm biến Eco Có
- Mức độ tiết kiệm 5
-
Nguồn điện
- Nguồn cấp điện AC100-240V 50/60Hz
- Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa) 150 W
- Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ chờ) N/A W
- Mức tiêu thụ nguồn (Energy Saving Mode) N/A W
- Power Consumption (Typical) N/A W
- Tỷ lệ chói đỉnh N/A %
- Mức tiêu thụ điện hàng năm (chuẩn châu Âu) N/A kWh
-
Kích thước
- Package Size (WxHxD) 1445 x 890 x 185 mm
- Set Size with Stand (WxHxD) 1301.4 x 835.2 x 261.3 mm
- Set Size without Stand (WxHxD) 1301.4 x 756.8 x 59.3 mm
- Stand (Basic) (WxD) 1024.8 x 261.3 mm
- Stand (Minimum) (WxD) N/A
-
Trọng lượng
- Thùng máy 27.2 kg
- Có chân đế 20.5 kg
- Không có chân đế 20.2 kg
-
Phụ kiện
- Model bộ điều khiển từ xa TM1240A
- Batteries (for Remote Control) Có
- Samsung Smart Control (Included) N/A
- No Gap Wall-mount N/A
- Optional Stand Support N/A
- Mini Wall Mount Support Có
- Vesa Wall Mount Support Có
- TV Key Dongle (Included) N/A
- Hướng dẫn Người dùng Có
- Hướng dẫn Điện tử Có
- Cáp ANT N/A
- Cáp nguồn Có
- HDMI Cable N/A
- Cáp Slim Gender N/A