UHD 4K TV
UA50NU7090KXXV
12111716
Giá bán
Khuyến mãi
1Miễn phí 12 tháng sử dụng ứng dụng Fim+
2Miễn phí nội dung giải trí và giáo dục trên ứng dụng Pops Kids
3Miễn phí 24 tháng gói ON và 3 tháng gói ON VIP trên ứng dụng ON
4Quà tặng đặc biệt Samsung BrandShop
5Giảm giá ưu đãi 30% Bếp nhập khẩu từ EU
6Giảm giá ưu đãi 20% Bếp nhập khẩu từ Asean
7Giảm giá ưu đãi 10% Quạt trần Mỹ
M Mã ưu đãi Chọn 1 trong 2
Mua Trả Góp: Áp dụng trả trước 30%. Trả góp 6 tháng. Lãi suất 0%
Trả góp
x 06 tháng
Độ phân giải 4K UHD có số điểm ảnh gấp 4 lần Full HD TV
Hình ảnh rõ nét trong từng thước phim tương thích với nội dung HDR10+
Kho ứng dụng phong phú Smart Hub
- TÍNH NĂNG

- Thông số kỹ thuật
- *Thông số kỹ thuật tham khảo.
- Loại sản phẩm LED
- Dòng 7
-
Hiển Thị
- Kích thước màn hình 50"
- Độ phân giải 3,840 x 2,160
- Ultra Black N/A
- Screen Curvature N/A
-
Video
- Engine Hình ảnh UHD Engine
- Chỉ số Chuyển động 100
- PQI (Chỉ số Chất lượng Hình ảnh) 1300
- HDR (High Dynamic Range) HDR
- HDR 10+ Yes
- HLG (Hybrid Log Gamma) Yes
- Contrast Mega Contrast
- Color Pur Color
- Viewing Angle N/A
- Micro Dimming UHD Dimming
- Nâng cấp độ sâu tự động N/A
- Nâng cấp Tương phản Yes
- Auto Motion Plus Yes
- Chế độ xem phim Có
- Hỗ trợ Chế độ Tự nhiên Có
-
Âm thanh
- Dolby Digital Plus Yes
- DTS Codec N/A
- Đầu ra âm thanh (RMS) 20W
- Loại loa 2CH
- Loa trầm N/A
- Kết nối đa phòng Yes
- Blutooth Audio N/A
-
Smart Service
- Samsung SMART TV Smart
- Tương tác Giọng nói N/A
- TV Plus N/A
- Trình duyệt Web Có
- SmartThings App Support Yes
- SmartThings N/A
- Universal Guide N/A
-
Chia sẻ nội dung giữa điện thoại và TV
- TV to Mobile - Mirroring N/A
- Mobile to TV - Mirroring, DLNA Yes
- 360 Video Player N/A
- 360 Camera Support N/A
- Bluetooth Low Energy N/A
- Kết nối thẳng WiFi Yes
- TV Sound to Mobile N/A
- Chia sẻ âm thanh N/A
-
Differentiation
- S-Share N/A
- Tương thích Dongle (3G / LTE / WiFi) N/A
- Analog Clean View Có
- Chế độ Cao cấp N/A
- Triple Protection Yes
- Image Booster N/A
- Family TV 2.0 N/A
- Chế độ Phim ảnh Địa phương N/A
-
Tuner/Broadcasting
- Truyền thanh Kỹ thuật số DVB-T2C
- Bộ dò đài Analog Yes
- 2 Tuner N/A
- CI (Common Interface) N/A
- Data Broadcasting N/A
- TV Key Support Yes
-
Kết Nối
- HDMI 2
- USB 1
- Cổng Component In (Y/Pb/Pr) N/A
- Cổng Composite In (AV) N/A
- Ethernet (LAN) Có
- Cổng Audio Out (Mini Jack) N/A
- Cổng Digital Audio Out (Optical) 1
- RF In (Terrestrial / Cable input) 1/1(Common Use for Terrestrial)/0
- Ex-Link ( RS-232C ) N/A
- Khe cắm bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số (CI) N/A
- HDMI A / Return Ch. Support Yes
- HDMI Quick Switch Yes
- Wireless LAN Tích hợp Có
- Anynet+ (HDMI-CEC) Có
-
Thiết kế
- Thiết kế New Edge (Skinny Bezel)
- Loại Bezel VNB
- Loại Mỏng Slim
- Front Color Glossy Black
- Hiệu ứng Ánh sáng (Deco) N/A
- Dạng chân đế Simple Stand (Matt Black)
- Xoay (trái / phải) N/A
-
Tính năng Phụ
- Décor Mode N/A
- Motion Detection (Frame) N/A
- Ambient Mode N/A
- Bộ vi xử lý Quad-Core
- Khả năng truy cập Voice guide&Learn menu screen(AU English)/ Enlarge/ High contrast/ Learn TV Remote(AU English)
- Digital Clean View Có
- Dò kênh tự động Có
- Tự động tắt nguồn Có
- Chú thích (phụ đề) Có
- Connect Share™ (HDD) Yes
- ConnectShare™ (USB 2.0) Yes
- EPG Có
- PVR mở rộng N/A
- Chế độ chơi Game Yes (Basic)
- Ngôn ngữ OSD Local Language
- Hình-trong-Hình N/A
- BT HID tích hợp N/A
- Hỗ trợ USB HID Có
- Teletext (TTX) Yes
- Time Shift N/A
- V-Chip N/A
- IPv6 Support Yes
- Hỗ trợ MBR N/A
- Bộ lọc nhiễu cao cấp N/A
-
Tính năng Eco
- Cảm biến Eco Có
- Mức độ tiết kiệm 5
-
Nguồn điện
- Nguồn cấp điện AC100-240V 50/60Hz
- Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa) 140 W
- Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ chờ) N/A W
- Mức tiêu thụ nguồn (Energy Saving Mode) N/A W
- Power Consumption (Typical) N/A W
- Tỷ lệ chói đỉnh N/A %
- Mức tiêu thụ điện hàng năm (chuẩn châu Âu) N/A kWh
-
Kích thước
- Package Size (WxHxD) 1272 x 790 x 153 mm
- Set Size with Stand (WxHxD) 1124.8 x 692.8 x 242.1 mm
- Set Size without Stand (WxHxD) 1124.8 x 650.2 x 59.7 mm
-
Trọng lượng
- Thùng máy 18.20 kg
- Có chân đế 13.80 kg
- Không có chân đế 13.6 kg
-
Phụ kiện
- Voice Agent Support N/A
- Model bộ điều khiển từ xa TM1240A
- Batteries (for Remote Control) Có
- Samsung Smart Control (Included) N/A
- No Gap Wall-mount N/A
- Optional Stand Support N/A
- Mini Wall Mount Support Có
- Vesa Wall Mount Support Có
- TV Key Dongle (Included) N/A
- Hướng dẫn Người dùng Có
- Hướng dẫn Điện tử Có
- Cáp ANT N/A
- Cáp nguồn Có
- Cáp Slim Gender N/A
- Loại sản phẩm LED
- Dòng 7
-
Hiển Thị
- Kích thước màn hình 50"
- Độ phân giải 3,840 x 2,160
- Ultra Black N/A
- Screen Curvature N/A
-
Video
- Engine Hình ảnh UHD Engine
- Chỉ số Chuyển động 100
- PQI (Chỉ số Chất lượng Hình ảnh) 1300
- HDR (High Dynamic Range) HDR
- HDR 10+ Yes
- HLG (Hybrid Log Gamma) Yes
- Contrast Mega Contrast
- Color Pur Color
- Viewing Angle N/A
- Micro Dimming UHD Dimming
- Nâng cấp độ sâu tự động N/A
- Nâng cấp Tương phản Yes
- Auto Motion Plus Yes
- Chế độ xem phim Có
- Hỗ trợ Chế độ Tự nhiên Có
-
Âm thanh
- Dolby Digital Plus Yes
- DTS Codec N/A
- Đầu ra âm thanh (RMS) 20W
- Loại loa 2CH
- Loa trầm N/A
- Kết nối đa phòng Yes
- Blutooth Audio N/A
-
Smart Service
- Samsung SMART TV Smart
- Tương tác Giọng nói N/A
- TV Plus N/A
- Trình duyệt Web Có
- SmartThings App Support Yes
- SmartThings N/A
- Universal Guide N/A
-
Chia sẻ nội dung giữa điện thoại và TV
- TV to Mobile - Mirroring N/A
- Mobile to TV - Mirroring, DLNA Yes
- 360 Video Player N/A
- 360 Camera Support N/A
- Bluetooth Low Energy N/A
- Kết nối thẳng WiFi Yes
- TV Sound to Mobile N/A
- Chia sẻ âm thanh N/A
-
Differentiation
- S-Share N/A
- Tương thích Dongle (3G / LTE / WiFi) N/A
- Analog Clean View Có
- Chế độ Cao cấp N/A
- Triple Protection Yes
- Image Booster N/A
- Family TV 2.0 N/A
- Chế độ Phim ảnh Địa phương N/A
-
Tuner/Broadcasting
- Truyền thanh Kỹ thuật số DVB-T2C
- Bộ dò đài Analog Yes
- 2 Tuner N/A
- CI (Common Interface) N/A
- Data Broadcasting N/A
- TV Key Support Yes
-
Kết Nối
- HDMI 2
- USB 1
- Cổng Component In (Y/Pb/Pr) N/A
- Cổng Composite In (AV) N/A
- Ethernet (LAN) Có
- Cổng Audio Out (Mini Jack) N/A
- Cổng Digital Audio Out (Optical) 1
- RF In (Terrestrial / Cable input) 1/1(Common Use for Terrestrial)/0
- Ex-Link ( RS-232C ) N/A
- Khe cắm bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số (CI) N/A
- HDMI A / Return Ch. Support Yes
- HDMI Quick Switch Yes
- Wireless LAN Tích hợp Có
- Anynet+ (HDMI-CEC) Có
-
Thiết kế
- Thiết kế New Edge (Skinny Bezel)
- Loại Bezel VNB
- Loại Mỏng Slim
- Front Color Glossy Black
- Hiệu ứng Ánh sáng (Deco) N/A
- Dạng chân đế Simple Stand (Matt Black)
- Xoay (trái / phải) N/A
-
Tính năng Phụ
- Décor Mode N/A
- Motion Detection (Frame) N/A
- Ambient Mode N/A
- Bộ vi xử lý Quad-Core
- Khả năng truy cập Voice guide&Learn menu screen(AU English)/ Enlarge/ High contrast/ Learn TV Remote(AU English)
- Digital Clean View Có
- Dò kênh tự động Có
- Tự động tắt nguồn Có
- Chú thích (phụ đề) Có
- Connect Share™ (HDD) Yes
- ConnectShare™ (USB 2.0) Yes
- EPG Có
- PVR mở rộng N/A
- Chế độ chơi Game Yes (Basic)
- Ngôn ngữ OSD Local Language
- Hình-trong-Hình N/A
- BT HID tích hợp N/A
- Hỗ trợ USB HID Có
- Teletext (TTX) Yes
- Time Shift N/A
- V-Chip N/A
- IPv6 Support Yes
- Hỗ trợ MBR N/A
- Bộ lọc nhiễu cao cấp N/A
-
Tính năng Eco
- Cảm biến Eco Có
- Mức độ tiết kiệm 5
-
Nguồn điện
- Nguồn cấp điện AC100-240V 50/60Hz
- Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa) 140 W
- Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ chờ) N/A W
- Mức tiêu thụ nguồn (Energy Saving Mode) N/A W
- Power Consumption (Typical) N/A W
- Tỷ lệ chói đỉnh N/A %
- Mức tiêu thụ điện hàng năm (chuẩn châu Âu) N/A kWh
-
Kích thước
- Package Size (WxHxD) 1272 x 790 x 153 mm
- Set Size with Stand (WxHxD) 1124.8 x 692.8 x 242.1 mm
- Set Size without Stand (WxHxD) 1124.8 x 650.2 x 59.7 mm
-
Trọng lượng
- Thùng máy 18.20 kg
- Có chân đế 13.80 kg
- Không có chân đế 13.6 kg
-
Phụ kiện
- Voice Agent Support N/A
- Model bộ điều khiển từ xa TM1240A
- Batteries (for Remote Control) Có
- Samsung Smart Control (Included) N/A
- No Gap Wall-mount N/A
- Optional Stand Support N/A
- Mini Wall Mount Support Có
- Vesa Wall Mount Support Có
- TV Key Dongle (Included) N/A
- Hướng dẫn Người dùng Có
- Hướng dẫn Điện tử Có
- Cáp ANT N/A
- Cáp nguồn Có
- Cáp Slim Gender N/A